GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải gắn cẩu unic V340 tấn (3.400 Kg ) có nền xe cơ sở hiệu HINO Misubishi được lắp ráp tại nhà máy Mercedec
|
Nhà sản xuất
|
Công ty Việt Trung
|
Nước Sản xuất
|
Việt Nam
|
Năm Sản xuất
|
2016
|
THÔNG SỐ CHÍNH
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
7.210 x 2.350 x 3.100 (mm)
|
Tải trọng hàng hóa cho phép sau khi gắn cẩu
|
2 .000 Kg ( 2 tấn )
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Chiều dài cơ sở
|
3850 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
250 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
3.650 Kg
|
|
|
Khối lượng toàn bộ
|
8.200 Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
4D34-2AT5 Diesel (EURO-II)
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
3.908 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
112 x 130 (mm)
|
Tỉ số nén
|
17:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
136/2900 (Ps/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
380/1500 (Nm/v/ph)
|
KHUNG XE
|
Hộp số
|
-
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi , đồng tốc từ số 2 đến số 5
|
Tỉ số truyền
|
-
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
5.2
|
LỐP XE.
|
7.50 - 16
|
Số bánh
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đơn
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
98 Km/h
|
Khả năng leo dốc
|
32 %
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
100 L
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO)
|
Bộ truyền lực PTO
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
PHẦN CHUYÊN DÙNG GẮN CẨU TỰ HÀNH
|
Xuất xứ
|
Phần chuyên dùng được NHẬP KHẨU
|
Hình dáng
|
Cẩu + Thùng
|
Model Cẩu
|
UNIC 340
|
Sức nâng lớn nhất
|
3.230 Kg
|
Bán kính làm việc lớn nhất
|
9.18 m
|
Chiều cao làm việc lớn nhất
|
11.9 m
|
Chỉ tiêu kỹ thuật ( Công suất nâng )
|
Nâng 3.200 Kg / 2.3 m
|
Nâng 2.330 Kg / 3 m
|
Nâng 1.980 Kg / 3.5 m
|
Nâng 480 Kg / 9.51 m
|
Số đoạn của cần
|
04 đoạn
|
Vận tốc duỗi
|
3.7m/10 s
|
Vận tốc góc nâng
|
1- 1,75 độ/17 s
|
TỜI
|
Vận tốc móc cẩu
|
17 m/ph
|
Loại cáp
|
8 x 45 m
|
Loại
|
Dẫn động bằng thủy lực
|
CƠ CẤU QUAY
|
Góc quay
|
360/2/1 ( 0/Vòng/Phút )
|
Loại
|
Dẫn động bằng thủy lực
|
CHÂN KHÔNG
|
Loại
|
Cơ khí
|
Khoảng duỗi max chân trước
|
3.6 m
|
THÙNG DẦU THỦY LỰC
|
Áp suất
|
21 Mpa
|
Lưu lượng dầu
|
30 ml/s
|
Dung tích thùng dầu
|
45 Lít
|
Tự trọng
|
1.050 Kg
|
Xe cơ sở lắp cẩu
|
>3 tấn
|