THÔNG SỐ
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
I. Thông số kỹ thuật tổng thể :
|
|
* Xe cơ sở :
|
HINO XZU720L-HKFRL3 – Nhật sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam năm 2016 – Mới 100%
|
* Kích thước xe cơ sở :
|
|
Chiều dài tổng thể, (mm)
|
7070
|
Chiều rộng tổng thể, (mm)
|
2150
|
Chiều cao tổng thể, (mm)
|
2950
|
Chiều dài cơ sở, (mm)
|
3.870
|
* Trọng lượng xe :
|
|
Trọng lượng bản thân, (kg)
|
4355
|
Tải trọng cho phép, (kg)
|
2950
|
Tổng trọng tải, (kg)
|
7500
|
* Động cơ :
|
N04C-VB
|
Loại
|
Động cơ Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Dung tích làm việc của xi lanh, (cc)
|
4009
|
Công suất lớn nhất, (Ps/rpm)
|
110/2800
|
Mô men xoắn lớn nhất, (kg.m/rpm)
|
420/1400
|
* Tính năng :
|
|
Vận tốc lớn nhất, (km/giờ)
|
112
|
Khả năng vượt dốc lớn nhất, (%)
|
47,2
|
* Truyền lực :
|
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Hộp số
|
Số sàn, điều khiển bằng tay 6 số tiến, 1 số lùi
|
Ly hợp
|
Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thủy lực
|
* Hệ thống lốp :
|
7.50-16/12PR
|
* Hệ thống làm mát động cơ :
|
Làm mát động cơ bằng nước
|
* Hệ thống lái :
|
|
Tay lái
|
Nguyên thủy bên trái phù hợp luật đường bộ ViệtNam
|
* Hệ thống phanh :
|
|
Phanh chân
|
Phanh dầu với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
|
Phanh tay
|
Kiểu cơ khí, tác động lên trục các đăng
|
Phanh khí xả
|
Hoạt động chân không, kiểu van bướm
|
* Màu sơn :
|
|
Cabin
|
Màu trắng
|
Thùng tải
|
Màu trắng
|
Cần cẩu
|
Màu đỏ
|
*Các thiết bị của bảng điều khiển:
|
Đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ báo nhiên liệu, đồng hồ báo nhiệt độ nước làm mát, đồng hồ đo tốc độ động cơ, bảng các đèn chỉ báo
|
* Hệ thống điện :
|
|
Bình điện
|
02 x 12V
|
Máy phát điện
|
24V
|
Máy khởi động
|
24V
|
* Các thông số khác :
|
|
Thùng nhiên liệu, (lít)
|
100 - Có khoá nắp
|
Kiểu cabin
|
Cabin đầu bằng, lật ra phía trước với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
Máy lạnh cabin
|
Có
|
Radio-CD
|
Có
|
II. Thông số kỹ thuật phần thùng tải và cẩu :
|
Sản xuất, lắp ráp tại Việt Trung Auto năm 2015 – Mới 100%
|
Kích thước lọt lòng (DxRxC), (mm)
|
4300 x 2000 x 500
|
Khung vách bửng (đóng – mở được), dày (mm)
|
Thép tấm – 2
|
Khung sàn thùng, dày (mm)
|
Thép tấm – 2,5
|
Lợp sàn thùng, dày (mm)
|
Thép tấm nhám - 3
|
* Cẩu :
|
UNIC UR-V343
Xuất xứ: Nhật Bản, mới 100%
|
Sức nâng (kg, tại bán kính vươn ra, m)
|
3.030 (max) / 2,6
|
Chiều cao làm việc tối đa, (m)
|
9,2
|
Số đoạn
|
03
|
Cấu trúc cần
|
Ống lồng lục giác, bằng thép (tiêu chuẩn Nhật Bản JIS)
|
Độ dài (thụt vào & vươn ra), (m)
|
3,31 – 7,70
|
Bán kính làm việc, (m)
|
0,65 – 7,51
|
Góc nâng
|
1o – 78o
|
* Cơ cấu trục xoay :
|
|
Kiểu truyền động
|
Mô tơ thủy lực, vành răng giảm tốc
|
Góc xoay, (độ)
|
360o – liên tục
|
* Chân chống :
|
2 chân - Đồng bộ theo cẩu
|
* Trang bị khác:
|
|
Đồng hồ đếm giờ hoạt động hệ thống chuyên dùng
|
01 cái
Xuất xứ: Đức
|
* Trang bị an toàn :
|
1. Van giảm áp cho mạch dầu thủy lực
2. Van đối trọng cho xy-lanh nâng hạ và thu vào/giãn ra của cần cẩu
3. Van kiểm tra điều khiễn bằng dẫn hướng cho xy-lanh chân chống thẳng đứng
4. Chỉ báo góc cần cẩu có chỉ báo tải
5. Then cài móc an toàn
6. Hãm tời bằng cơ tự động
7. Đồng hồ báo tải
8. Báo động chống căng cáp
9. Còi báo hiệu
10. Chỉ báo cân bằng cẩu
|
III. Trang bị kèm theo xe :
|
|
Xe cơ sở
|
· 01 bánh xe dự phòng
· 01 con đội và tay quay
· Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
· Sách hướng dẫn sử dụng
· Sổ bảo hành
|
Phần chuyên dùng
|
· Sách hướng dẫn vận hành và bảo trì.
· Thùng đựng đồ nghề.
· Tấm lót chống lún (2 tấm).
· Đèn pha vị trí công tác lắp trên cẩu.
· Đèn pha lắp trên thùng tải.
|