Bảng thông số kĩ thuật xe ben tự đổ 15 m3
|
1
|
Thông tin chung xe ben Hyundai HD270 15m3
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
Ô tô sát-xi có buồng lái
|
Ô tô Ben tự đổ 15m3
|
1.2
|
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện
|
Hyundai HD 270
|
Hyundai
HD 270/KPI-TĐ15m
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
6x4
|
2
|
Thông số về kích thước xe ben Hyundai HD270 15m3
|
2.1
|
Kích thước bao:
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
7.620 x 2.495 x 3.130
|
7.620 x 2.500 x 3.130
|
2.2
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3.290 + 1.300
|
2.3
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
2.040/1.850
|
2.4
|
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
2.185
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1.495
|
1.495
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
1.535
|
1.535
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
280
|
2.8
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
22/19
|
22/19
|
3
|
Thông số về trọng lượng xe ben Hyundai HD270 15m3 (15 khối)
|
3.1
|
Trọng lượng bản thân
|
8830
|
12570
|
Phân bố trục 1
|
4550
|
5210
|
Phân bố lên trục 2 + 3
|
2140+2140
|
3680+3680
|
3.2
|
Trọng tải (kg)
|
-
|
11600
|
3.3
|
Số người cho phép trở kể cả người lái (người)
|
2
|
3.4
|
Trọng lượng toàn bộ ô tô (kg)
|
24300
|
27900 Thiết kế/ 24300 Đăng ký
|
Phân bố lên cụm cầu trước
|
-
|
6300
|
Phân bố lên cụm cầu sau
|
-
|
9000 + 9000
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động xe ben Hyundai HD270 15m3
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
|
-
|
101
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
|
-
|
35.6
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành
đến hết quãng đường 200m
|
-
|
22.1
|
4.4
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải
(độ)
|
-
|
39.47
|
4.5
|
Bán kính vòng quay theo vết bánh xe
trước phía ngoài (m)
|
7,5
|
5
|
Động cơ xe ben Hyundai HD270 15m3 (15 khối)
|
5.1
|
Tên nhà sản xuất, kiều loại động cơ
|
D6CA
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kì, số xi lanh, cách bố
trí xi lanh, phương thức làm mát.
|
Diesel 4 kì, 6 xi lanh thẳng hàng,
tăng áp, làm mát bằng nước
|
5.3
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
12920
|
5.4
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
133/155
|
5.5
|
Công suất lớn nhất (kW)/ tốc độ quay
(vòng/phút)
|
279/1900
|
5.6
|
Momen xoắn lớn nhất (kG.m)/ tốc độ vòng quay (vòng/phút)
|
148/1500
|
5.7
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu
|
bơm áp suất cao
|
5.8
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
6
|
Li hợp
|
1 đĩa, ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số chính
|
Cơ khí: 6 số tiến, 1 số lùi, dẫn động cơ khí có cửa trích công suất
Tỷ số truyền: i1 = 6,814; i2 = 3,947; i3 = 2,444;
i4 = 1,531; i5 = 1,000; i6 =0,663; il = 6,690
|
8
|
Trục truyền động (trục các đăng)
|
Loại kép, ổ đỡ trung gian
|
9
|
Cầu xe:
Cầu sau (trục 2+3)
Tải trọng cho phép
Tỷ số truyền
Cầu trước (trục 1)
Tải trọng cho phép
|
|
10
|
Lốp xe (12R22.5)
|
10.1
|
Trục 1
|
Bánh đơn
|
10.2
|
Trục 2+3
|
Bánh kép
|
11
|
Hệ thống treo trước/sau
|
11.1
|
Hệ thống treo trước: phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn ống thủy lực
|
11.2
|
Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, cân bằng, nhíp lá
|
12
|
Mô tả hệ thống phanh trước/sau:
|
12.1
|
Phanh công tác (phanh chân): Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe
|
12.2
|
Phanh dừng xe (phanh tay): Phanh lốc kê, tác dụng lên các bánh xe trục 2, 3, dẫn động phanh khí nén
|
13
|
Mô tả hệ thống lái:
Cơ cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thủy lực. Tỷ số truyền của cơ cấu lái: 20,2
|
14
|
Mô tả khung xe: khung xe kiểu hình thanh, tiết diện mặt cắt ngang của dầm
Dài x Rộng x Cao: 302x90x8 mm
|
15
|
Hệ thống điện xe ben Hyundai HD270 15m3 (15 khối)
|
15.1
|
Ắc quy:
|
12V - 150 Ah x 02
|
15.2
|
Máy phát điện:
|
24 V- 80A
|
15.3
|
Động cơ khởi động
|
24V- 6kW
|
16
|
Mô tả thùng hàng:
Kiểu: Thùng tự đổ
Kích thước lòng thùng: 4.800 x 2.290 x 1.370mm
Vật liệu chế tạo: Thép chống mài mòn SM490 dày 6 mm
|