Xe tải thùng Hyundai 8 tấn HD170
                    
                    
                    
                    
                    
	Công ty chúng tôi xin hân hạnh chào tới khách hàng dòng sản phẩm xe tải Huyndai , với mục tiêu cung đủ số lương, bảo hành tận tâm sẽ đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
                    
                    
                    
                    
                        
                            
                                
                                - Thông số kỹ thuật
 
                                - Sản phẩm mới
 
                                - Liên hệ
 
                            
                            
                                
                                
                                    
	THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 170 (CABIN + CHASSI)
	(SPECIFICATION OF HD170 TRUCK)
	
		
			| 
				 
					Loại phương tiện / Vehicle Type 
			 | 
			
				 
					Ôtô tải (Cabin + Chassis) 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Hệ thống lái / Drive System 
			 | 
			
				 
					Tay lái thuận LHD, 4 x 2 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Buồng lái / Cab Type 
			 | 
			
				 
					Loại cabin có giường ngủ 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Số chỗ ngồi / Seat Capacity 
			 | 
			
				 
					02 chỗ 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Kích thước / Dimensions 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 
			 | 
			
				 
					5.850 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) 
				
					Dài x Rộng x Cao / L x W x H 
			 | 
			
				 
					9525 x 2495 x 3130 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Chiều rộng cơ sở 
				
					Wheel Tread 
			 | 
			
				 
					Trước / Front (mm) 
			 | 
			
				 
					2.040 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Sau / Rear (mm) 
			 | 
			
				 
					1.850 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 
			 | 
			
				 
					285 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Trọng lượng / Weight 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Trọng lượng bản thân xe (Kg) 
			 | 
			
				 
					6.440 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Trọng lượng sau khi lắp thùng mui bạt 
			 | 
			
				 
					7.870 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Trọng tải chuyên chở (Kg) 
			 | 
			
				 
					8.700 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) 
			 | 
			
				 
					16.700 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Thông số vận hành / Caculated Performance 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) 
			 | 
			
				 
					120 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) 
			 | 
			
				 
					0.341 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 
			 | 
			
				 
					10,1 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Đặc tính kỹ thuật / Specifications 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Động cơ / 
				
					Engine 
				
					  
			 | 
			
				 
					Kiểu / Model 
			 | 
			
				 
					Diesel D6AB (EURO II) 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Loại / Type 
			 | 
			
				 
					Có Turbo 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Số xy lanh / No of Cylinder 
			 | 
			
				 
					6 xy lanh thẳng hàng 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Dung tích xy lanh (cm3) 
			 | 
			
				 
					11.149 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Công suất tối đa (PS/rpm) 
			 | 
			
				 
					290/2000 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Momen tối đa (kg.m/rpm) 
			 | 
			
				 
					110/1200 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Hộp số / Transmission 
			 | 
			
				 
					Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Hệ thống lái 
			 | 
			
				 
					Có trợ lực thủy lực 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Hệ thống phanh 
			 | 
			
				 
					Phanh công tác 
			 | 
			
				 
					Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Phanh đỗ 
			 | 
			
				 
					Phanh hơi lốc kê 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) 
			 | 
			
				 
					200 L 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Bình điện / Battery 
			 | 
			
				 
					2x12V – 150 AH 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Lốp xe / Tire 
			 | 
			
				 
					12R22.5 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Bảo hành 
			 | 
			
				 
					02 năm hoặc 100.000km 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Thùng xe 
			 | 
			
				 
					  
			 | 
		
		
			| 
				 
					Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) 
			 | 
			
				 
					9.700 x 2.500 x 3.900 
			 | 
		
		
			| 
				 
					Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) 
			 | 
			
				 
					7200 x 2360 x 2450 
			 | 
		
	
	 
                                 
                                
                                
                                
                                    
	CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG
	Trụ sở: Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
	VPGD: Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
	Xưởng Sản xuất và Bảo hành:
	Cơ sở 1: Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
	Cơ sở 2: Tiểu khu Đường, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
	Website: www.xetaichuyendung.vn; www.xechuyendungvietnam.com
	Email: thiepnguyenhd@gmail.com
	Tel: 024 6254 2932 - Hotline:  0915 34 36 32 / 0987 34 36 32
	Giấy ĐKKD số 2300858554 Sở KHĐT T. Bắc Ninh cấp ngày 10/10/2014. Người đại diện: Ông Nguyễn Đức Thiệp
	 
                                 
                             
                         
                    
                    Tham khảo sản phẩm khác: