Xe đầu kéo Hoàng Huy L375 – 30
Chúng tôi xin trân trọng giới thiệu một sản phẩm của DONGFENG HOANG HUY: Xe đầu kéo Hoàng Huy L375 – 30. Đã từ lâu xe tải Dong Feng Trung Quốc đã tiến đến thị trường việt nam, xâm nhập vào thị trường vận tải với các hãng xe khác như Hyundai, Hino, Isuzu… với phân khúc Xe đầu kéo Hoàng Huy L375 – 30 công thức bánh xe 6×2.
Xe đầu kéo Hoàng Huy L375 – 30 là loại xe được khá nhiều người dân việt nam ưa thích bởi chất lượng và đặc điểm sự dụng phù hợp với các cung đường địa hình trong nước, đặc biệt là sử dụng cho vận chuyển xe máy từ bắc vào nam và hàng hóa ngược lại. Xe đầu kéo Hoàng Huy L375 – 30 với ưu điểm là xe nhập khẩu chất lượng tốt, động cơ cummins liên doanh của mỹ, điều hòa 2 chiều, cabin điện, nội thất của hãng xe nhật nissan, đã được tin dùng trong thời gian qua, trong những năm tiếp theo chúng tôi sẽ cố gắng mang đến nhiều sự lựa chọn cho quý khách nhiều hơn về Xe đầu kéo Hoàng Huy L375 – 30, trân trọng !
Các đặc tính kỹ thuật nổi bật:
-
Trọng tải xe: 9,95 tấn (Tự trọng); 14,92 tấn (Tải trọng)
-
Công suất động cơ (KW/HP): 375 KW
-
Kích cỡ lốp: 11.00R20
-
Kích thước bao (m): 70,6 x 2,5 x 3,7
- Thông số kỹ thuật
- Sản phẩm mới
- Liên hệ
1 |
Thông Tin Chung |
|
Loại phương tiện |
Ô tô đầu kéo |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
Xe đầu kéo Hoàng Huy L375 – 30 |
|
Công thức bánh xe |
6 x 2 |
2 |
Thông Số Kích Thước |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
70600 x 2500 x 3700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3400 + 1350 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
2027/ 1820 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
300 |
3 |
Thông Số Về Trọng Lượng |
|
Trọng lượng bản thân (KG) |
9950 |
|
Trọng tải (KG) |
14920 (Tác dụng lên cơ cấu xe) |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
02 |
|
Trọng lượng toàn bộ (KG) |
25000 |
4 |
Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
98 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
-/- |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
-/- |
5 |
Động Cơ |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
8900 |
|
Tỷ số nén |
-/- |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
-/- |
|
Công suất lớn nhất (KW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
375/2200 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
1125/1200 ~ 1400 |
6 |
Ly Hợp |
430 |
7 |
Hộp Số |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
-/- |
|
Số tay số |
12 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
-/- |
8 |
Bánh Xe Và Lốp Xe |
|
Trục 1 (02 bánh) |
11.00R20 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
12.00R20 |
9 |
Hệ Thống Phanh |
|
|
Phanh đỗ xe |
Phanh chính: Dẫn động khi nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống.
Phanh tay: Lọc kê |
10 |
Hệ Thống Treo |
-/- |
11 |
Hệ Thống Lái |
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
Tỷ số truyền |
-/- |
12 |
Hệ Thống Điện |
|
Ắc quy |
-/- |
|
Máy phát điện |
-/- |
|
Động cơ khởi động |
-/- |
13 |
Cabin |
|
Kiểu loại |
-/- |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
-/- |
14 |
Thùng Hàng |
|
Loại thùng |
-/- |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) |
-/- |
CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG
Trụ sở: Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
VPGD: Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
Xưởng Sản xuất và Bảo hành:
Cơ sở 1: Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: Tiểu khu Đường, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
Website: www.xetaichuyendung.vn; www.xechuyendungvietnam.com
Email: thiepnguyenhd@gmail.com
Tel: 024 6254 2932 - Hotline: 0915 34 36 32 / 0987 34 36 32
Giấy ĐKKD số 2300858554 Sở KHĐT T. Bắc Ninh cấp ngày 10/10/2014. Người đại diện: Ông Nguyễn Đức Thiệp
Tham khảo sản phẩm khác: