Xe đầu kéo Dongfeng L375 2 cầu
Xe đầu kéo Dongfeng L375 2 cầu là xe đầu kéo có công thức bánh xe 6×4, là dòng xe đầu kéo Dongfeng cung cấp cho thị trường trong nước, với chất lượng đạt tiêu chuẩn EURO III. Xe được trang bị động cơ dongfeng L375 sử dụng lốp 315/80R22.5 là lốp bố thép không săm giúp xe hoạt động bền bỉ trên cung đường dài, giảm nguy cơ rủi ro khi hoạt động, ngoài ra xe còn được trang bị thùng dầu 400l thép trắng, bầu khí sử dụng thép trắng có độ bền cao, tuổi thọ cao, đồng thời xe trang bị ghế da, cửa kính điện, ca bin lóc thấp 1 giường nằm, lóc cao 2 dường nằm, trang bị hệ thống phanh ABS nâng cao độ an toàn, gương kính chỉnh điện… theo tiêu chuẩn mới cabin nội thất nissan.
Nói về Xe đầu kéo Dongfeng L375 2 cầu hiện nay trên thị trường có rất nhiều chủng loại từ tải trọng đến giá thành. Với những đặc điểm nổi bật của mình, chúng tôi tin chắc rằng Xe đầu kéo Dongfeng L375 2 cầu sẽ là sự lựa chọn đồng hành của Quý Khách.
Các đặc tính kỹ thuật nổi bật:
-
Trọng tải xe: 9,85 tấn (Tự trọng); 15 tấn (Tải trọng)
-
Công suất động cơ (KW/HP): 375 HP
-
Kích cỡ lốp: 11.00 – 20 / 1200R20
-
Kích thước thùng (DxRxC) (m): 10,1 x 2.5 x 4
- Thông số kỹ thuật
- Sản phẩm mới
- Liên hệ
1 |
Thông Tin Chung |
|
Loại phương tiện |
Xe tải Dongfeng |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
Xe đầu kéo Dongfeng L375 2 cầu |
|
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2 |
Thông Số Kích Thước |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
7060 x 2500 x 3700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3400 + 1350 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
-/- |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
300 |
3 |
Thông Số Về Trọng Lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
-/- |
|
Trọng tải (kG) |
-/- |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
24.935 |
4 |
Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
-/- |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
-/- |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
-/- |
5 |
Động Cơ |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
-/- |
|
Tỷ số nén |
-/- |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
126×120 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
375 HP |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
-/- |
6 |
Ly Hợp |
-/- |
7 |
Hộp Số |
|
Kiểu hộp số |
-/- |
|
Dẫn động |
-/- |
|
Số tay số |
-/- |
|
Tỷ số truyền |
12 số tiến và 1 số lùi |
8 |
Bánh Xe Và Lốp Xe |
|
Trục 1 (02 bánh) |
11.00 – 20 / 1200R20 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
11.00 – 20 / 1200R20 |
9 |
Hệ Thống Phanh |
|
|
Phanh đỗ xe |
-/- |
10 |
Hệ Thống Treo |
-/- |
11 |
Hệ Thống Lái |
|
Kiểu loại |
Tay lái thủy lực cùng với trợ lực |
|
Tỷ số truyền |
-/- |
12 |
Hệ Thống Điện |
|
Ắc quy |
12V x 2, 150AH |
|
Máy phát điện |
-/- |
|
Động cơ khởi động |
-/- |
13 |
Cabin |
|
Kiểu loại |
-/- |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
-/- |
14 |
Thùng Hàng |
|
Loại thùng |
-/- |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) |
10.100 x 2.500 x 4.000 |
CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG
Trụ sở: Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
VPGD: Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
Xưởng Sản xuất và Bảo hành:
Cơ sở 1: Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: Tiểu khu Đường, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
Website: www.xetaichuyendung.vn; www.xechuyendungvietnam.com
Email: thiepnguyenhd@gmail.com
Tel: 024 6254 2932 - Hotline: 0915 34 36 32 / 0987 34 36 32
Giấy ĐKKD số 2300858554 Sở KHĐT T. Bắc Ninh cấp ngày 10/10/2014. Người đại diện: Ông Nguyễn Đức Thiệp
Tham khảo sản phẩm khác: