TT
|
Tên thông số
|
Ô tô thiết kế
|
1
|
Thông tin chung
|
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải thùng (có mui)
|
|
Nhãn hiệu số loại của phương tiện
|
CONECO DONGFENG - CNC120KM1
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
2
|
Thông số kích thước
|
|
|
Kích thước bao (Dài x Rộng x cao) (mm)
|
8490x2250x3210
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4670
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1870/1640
|
|
Vết bánh xe sau phía ngoài(mm)
|
1900
|
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1290
|
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
2530
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
200
|
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
36/20
|
3
|
Thông số về trọng lượng
|
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
5000
|
|
- Trục trước
|
2250
|
|
- Trục sau
|
2750
|
|
Trọng tải (kG)
|
3450
|
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người)
|
3 (195kG)
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
8645
|
|
- Trục trước
|
2840
|
|
- Trục sau
|
5805
|
|
Trọng lượng toàn bộ cho phép (kG)
|
4300
|
|
- Trục trước
|
1500
|
|
- Trục sau
|
2800
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
|
Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h)
|
65,39
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
46
|
|
Thời gian tăng tốc ô tô từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m (s)
|
23,127
|
|
Góc ổn định tĩnh ngang ô tô khi không tải (độ)
|
47,15
|
|
Quãng đường phanh ở tốc độ 30 km/h (m)
|
6,22
|
|
Gia tốc phanh ô tô ở tốc độ 30 km/h (m/s2)
|
6,87
|
|
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
9,5
|
5
|
Động cơ
|
|
|
Kiểu loại - Tên nhà sản xuất
|
YC4D120-21
|
|
Loại nhiên liệu , số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp
|
|
Mức khí thải tương đương
|
EuroII
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
4214
|
|
Tỉ số nén
|
17:1
|
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm)
|
108 x 115
|
|
Công suất lớn nhất ( kW)/Tốc độ quay(vòng/phút)
|
90/2800
|
|
Mô men xoắn lớn nhất (Nm)/ Tốc độ quay (vòng/phút)
|
350/(1600~1900)
|
6
|
Li hợp
|
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số
|
|
|
Nhãn hiệu
|
DF5S550HF
|
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
|
Kiểu dẫn động
|
Dẫn động cơ khí
|
|
Số tay số
|
5
|
|
Tỷ số truyền
|
7,31; 4,31; 2,45; 1,54; 1,00; R 7,66
|
|
Mô men xoắn cho phép (Nm)
|
450
|
|
Hộp số phụ
- Tỷ số truyền:
|
1,00; 1,66
|
|
Mô men xoắn cho phép (Nm)
|
3200
|
8
|
Trục các đăng
|
|
8.1
|
Trục nối cầu sau
|
|
|
Mã hiệu
|
2201GN/Y-010
|
|
Loại
|
Không đồng tốc
|
|
Đường kính ngoài x chiều dầy (mm)
|
89x4
|
|
Chiều dài (mm)
|
1365
|
|
Mô men xoắn cho phép (Nm)
|
9000
|
8.2
|
Trục nối hộp số
|
|
|
Mã hiệu
|
SJ2202GN/Y-010
|
|
Loại
|
Không đồng tốc
|
|
Đường kính ngoài x đường kính trong (mm)
|
89x4
|
|
Chiều dài (mm)
|
1105
|
|
Mô men xoắn cho phép (Nm)
|
9000
|
9
|
Cầu xe trước
|
|
|
Nhãn hiệu cầu trước
|
Q1-30S23ABSZD-00005Z2
|
|
Tải trọng cho phép (kG)
|
3500
|
|
Vệt bánh (mm)
|
1870
|
|
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu
|
Hình chữ "I"
|
10
|
Cầu xe sau
|
|
|
Nhãn hiệu cầu sau
|
24RDS02M-00005
|
|
Tải trọng cho phép (kG)
|
7000
|
|
Vệt bánh (mm)
|
1640
|
|
Mô men cho phép (N.m)
|
25000
|
|
Tỷ số truyền
|
6,33
|
|
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu
|
Hình hộp
|
11
|
Ký hiệu lốp
|
|
|
- Trục 1
|
8.25-16. LT
|
|
- Trục 2
|
8.25-16. LT
|
|
- Tải trọng cho phép lốp trước (kG)
|
1960
|
|
- Tải trọng cho phép lốp sau (kG)
|
1725
|
|
- Áp suất cho phép của lốp trước/sau (kPa)
|
795/795
|
12
|
Hệ thống treo
- Cầu trước: Treo phụ thuộc, nhíp lá bán nhíp elíp, giảm chấn thủy lực.
- Cầu sau: Treo phụ thuộc, nhíp lá bán nhíp elíp.
|
13
|
Hệ thống phanh trước / sau
- Phanh công tác: hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh thủy lực hai dòng, trợ lực chân không. Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh:
- Phanh trước: Æ 420x80 mm
- Phanh sau : Æ 400x180 mm
- Phanh tay: kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau.
|
14
|
Hệ thống lái
Kí hiệu: 3401002-010BC-Loại trục vít - êcu bi - Trợ lực thuỷ lực
Tỷ số truyền cơ cấu lái: 20.42
Thích hợp với loại xe có tải trọng lên cầu trước £ 4250 kG.
|
15
|
Khung xe
Vật liệu: 16MnL
Kích thước tiết diện: U 200x70x(4+3) (mm)
Sức chịu tải: £16000 kG
|
16
|
Hệ thống điện
Ắc quy: 2x12Vx100Ah
Máy phát điện: 28V;35V
Động cơ khởi động: 4,5kW;24V
|
17
|
Ca bin
Kiểu loại: loại Cabin lật
Kích thước bao (DxRxC): 1830x2010x2000 (mm)
|
18
|
Thùng hàng
Loại thùng: Thùng khung mui
Kích thước trong thùng(DxRxC): 6130x20600x1970 (mm)
Kích thước bao thùng(DxRxC): 6220x2150x2250 (mm)
|