|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 03 TẤN, 03 KHÚC |
|
LOẠI XE (MODEL) |
Hiệu HINO loại FC9JLSW/XTC-VT45 |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT) |
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
8.670 x 2.500 x 2.940 |
|
(Overall: Length x Width x Height) |
|
Chiều dài cơ sở (Wheel base) |
mm |
4.990 |
|
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
|
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) |
kg |
5.505 |
|
Trọng tải cho phép (Pay load) |
kg |
4.700 |
|
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) |
kg |
10.400 |
|
Số chổ ngồi (Seating capacity) |
|
03 |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Loại (Type) |
|
Model J05E-TE EURO II, diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát bằng nước |
|
|
|
Hộp số (Transmission) |
|
06 số tiến, 01 số lùi; đồng tốc từ số 02 đến số 06 |
|
Thể tích làm việc (Displacement) |
cm3 |
5.123 |
|
Công suất lớn nhất (Max. Output) |
PS/rpm |
165/2.500 |
|
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) |
N.m/rpm |
520/1.500 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) |
lít |
100 |
|
KHUNG XE (CHASSIS) |
|
Hệ thống lái (Steering) |
|
Cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, |
|
điều chỉnh được độ nghiêng và cao thấp cột lái |
|
Hệ thống phanh (Service brake) |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, |
|
trợ lực chân không |
|
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Cabin (Cab) |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
|
Cỡ lốp (Tires size) |
|
8.250-16 |
|
Tốc độ cực đại (Max. Speed) |
km/h |
102 |
|
Khả năng vượt dốc (Grade ability) |
Tan(%) |
44.4 |
|
THÙNG LỬNG (Sau khi lắp cẩu) |
|
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6050 x 2350 x 530 |
|
(Inside: Length x Width x Height) |
|
Vật liệu |
|
Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám |
|
chống trơn trượt |
|
CẦN CẨU THỦY LỰC |
Hiệu UNIC dòng UR-V343 |
|
(nhập khẩu từ Nhật Bản) |
|
Công suất nâng lớn nhất |
kG/m |
3.030/2,7 |
|
Số đoạn cần |
|
3 |
|
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
0,65 ÷ 7,51 |
|
Chiều cao móc cẩu tối đa |
m |
8,4 |
|
Góc nâng /vận tốc nâng cần |
Độ/giây |
1độ ÷ 78 độ / 7 |
|
Góc xoay và tốc độ xoay |
|
Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động |
|
Công suất kéo dây đơn tối đa |
kGf |
750 |
|
Tốc độ dây kéo đơn tối đa |
m/phút |
76 |
|
Dây cáp (đường kính x chiều dài) |
|
8 mm x 51 m |
|
Chân chống |
|
02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với |
|
độ mở chân chống tối đa 3,5 m, tối thiểu 2 m |
|
Hệ thống điều khiển thủy lực |
|
Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể |
|
Bơm thủy lực |
|
Bơm bánh răng |
|
Trang bị an toàn cẩu |
|
Đồng hồ đo tải trọng – Chỉ dẫn về tải trọng – Còi báo động cuốn tời |
|
quá mức – Chỉ dẫn giới hạn thu cần – Đèn chỉ dẫn bộ trích công suất – |
|
Chốt an toán móc cẩu – Van an toàn thủy lực – Thiết bị đo độ cân bằng – |
|
Hệ thống gập gọn móc cẩu |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, |
|
đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa, |
|
khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá. |
|
|
|
|
|
|