Xe tải Hino 500 SERIES FM
Công ty chúng tôi xin hân hạnh chào tới khách hàng dòng sản phẩm xe tải hino , với mục tiêu cung đủ số lương, bảo hành tận tâm sẽ đem lại sự hài lòng cho khách hàng khó tính nhất
- Thông số kỹ thuật
- Sản phẩm mới
- Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
Tổng tải trọng |
Kg |
24.000 (26.000) |
Tự trọng |
Kg |
6.560 |
7.380 |
7.355 |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.130 + 1.300 |
3.380 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
8.480 x 2.460 x 2.700 |
7.300 x 2.475 x 2.865 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
mm |
6.325 |
5.095 |
Động cơ |
Model |
|
J08E - UF |
P11C - UB |
Loại |
|
Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Động cơ Diesel HINO P11C - UB (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Công suất cực đại
(Jis Gross) |
PS |
260 - (2.500 vòng/phút) |
320 - (2.150 vòng/phút) |
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross) |
N.m |
745 - (1.500 vòng/phút) |
1.128 - (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
112 x 150 |
Dung tích xylanh |
cc |
7.684 |
10.520 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
16:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm Piston |
Bơm Piston |
Ly hợp |
Loại |
|
|
|
|
Hộp số |
Model |
|
EATON 8209 |
HK06SR |
Loại |
|
9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thốnh phanh |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh |
Cỡ lốp |
|
10.00R - 20 (11.00R - 20) |
11.00R - 20 |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
93 |
85 |
95 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
42 |
41,8 |
36,7 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
và các thiết bị khóa an toàn
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
và các thiết bị khóa an toàn
|
Thùng nhiên liệu |
L |
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Có |
Có |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
Cửa sổ điện |
|
Có |
Có |
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
Có |
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
|
Lựa chọn |
Lựa chọn |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
3 |
Ghi chú:
- Xe được bảo hành tại các đại lý 3S của Hino Motors Việt Nam.
- Bảo hành: 12 tháng và không giới hạn số Km.
Ngoài ra, công ty còn hỗ trợ dịch vụ:
- Thủ tục mua trả góp qua ngân hàng hoặc thuê mua tài chính.
- Đóng thùng lửng, thùng kín, khung mui phủ bạt, xe chuyên dùng xitec, rửa đường, ép rác …và làm hồ sơ thiết kế đóng mới.
CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG
Trụ sở: Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
VPGD: Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
Xưởng Sản xuất và Bảo hành:
Cơ sở 1: Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: Tiểu khu Đường, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
Website: www.xetaichuyendung.vn; www.xechuyendungvietnam.com
Email: thiepnguyenhd@gmail.com
Tel: 024 6254 2932 - Hotline: 0915 34 36 32 / 0987 34 36 32
Giấy ĐKKD số 2300858554 Sở KHĐT T. Bắc Ninh cấp ngày 10/10/2014. Người đại diện: Ông Nguyễn Đức Thiệp
Tham khảo sản phẩm khác: