Xe tải gắn cẩu Hyundai HD120 gắn cẩu Soosan
Mr. Thoại: 0916.692.533 (Call, Zalo)
Xe tải gắn cẩu Hyundai HD120 gắn cẩu Soosan có Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 4 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực
- Thông số kỹ thuật
- Sản phẩm mới
- Liên hệ
1.1. THỐNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN:
I.
|
NỘI DUNG KỸ THUẬT
|
ĐVT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ
|
1.
|
Công suất nâng lớn nhất
|
Tấn/m
|
3,2 tấn / 2,6m
|
2.
|
Momen nâng lớn nhất
|
Kg.m
|
8.000
|
3.
|
Chiều cao nâng tối đa
|
m
|
11,9
|
4.
|
Bán kính làm việc lớn nhất
|
m
|
9,7
|
5.
|
Chiều cao làm việc tối đa
|
m
|
12,4
|
6.
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 2.6m
|
Kg/m
|
3.200/2,6
|
7.
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 3.1m
|
Kg/m
|
2.340/3,1
|
8.
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 5.3m
|
Kg/m
|
1.350/5,3
|
9.
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 7.5m
|
Kg/m
|
800/7,5
|
10.
|
Tải trọng nâng max ở tầm với 9.7m
|
Kg/m
|
600/9,7
|
II.
|
Cơ cấu cần
|
|
Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 4 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực
|
1
|
Loại cần
|
|
Ống lồng
|
1
|
Tốc độ duỗi cần
|
m/giây
|
6.6 /14
|
5
|
Tốc độ nâng cần
|
o/s
|
10 đến 800/9s
|
III.
|
Cơ cấu tời cáp:
|
|
Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực.
|
1
|
Loại dây
|
|
Dây cáp
|
1.
|
Vận tốc móc cẩu lớn nhất
|
m/ph
|
17 (với 4/4 đường cáp)
|
2.
|
Kết cấu dây cáp
|
|
6 x Fi (29) IWRC
|
3.
|
Đường kính x chiều dài cáp (Loại dây)
|
mm x m
|
f 8 mm x 80 m
|
IV.
|
Cơ cấu quay toa
|
|
Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động.
|
1
|
Góc quay
|
Độ
|
Liên tục 360 độ
|
2
|
Tốc độ quay toa
|
V/ph
|
2,0
|
V.
|
Chân chống (thò thụt):
|
|
02 chân trước và 02 chân chống sau khiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực
|
1
|
Chân chống đứng
|
|
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều.
|
2
|
Đòn ngang
|
|
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực)
|
3
|
Độ duỗi chân chống tối đa
|
m
|
4,092.2.
|
1.2. THÔNG SỐ KT XE HYUNDAI HD120 (5 TẤN)
Động cơ Diesel 4 kỳ
|
D6GA2B, 4 kỳ tăng áp. 6 xy lanh thẳng hàng
|
Khí thải động cơ (standard)
|
EURO II
|
Turbo intercooler Có Công suất max :
|
225PS/2500 rpm
|
Cỡ lốp xe :
|
8.25-R16 - PR18
|
Mô-men xoắn max :
|
58 kgm / 1700 rpm
|
Hộp số :
|
05 số tiến, 01 số lùi
|
Kích thước xe (DxRxC) :
|
9765 x 2495 x 3800 mm
|
Hệ thống phanh
|
Khí nén
|
Kích thước thùng xe
|
7400 x 2300 x 2820 mm
|
Có hổ trợ hệ thống phanh
|
Khí xã
|
Chiều dài cơ sở :
|
5695 mm
|
Khả năng vượt dốc :
|
38.50%
|
Vết bánh xe trước/sau
|
1795 / 1660 mm
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
8,2 mét
|
Khoảng sáng gầm xe :
|
210 mm
|
Tiêu hao nhiên liệu :
|
15≤ lít / 100 km
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Số chỗ ngồi
|
3
|
Tổng trọng tải
|
12.250Kg
|
CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG
Trụ sở: Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
VPGD: Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
Xưởng Sản xuất và Bảo hành:
Cơ sở 1: Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: Tiểu khu Đường, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
Website: www.xetaichuyendung.vn; www.xechuyendungvietnam.com
Email: thiepnguyenhd@gmail.com
Tel: 024 6254 2932 - Hotline: 0915 34 36 32 / 0987 34 36 32
Giấy ĐKKD số 2300858554 Sở KHĐT T. Bắc Ninh cấp ngày 10/10/2014. Người đại diện: Ông Nguyễn Đức Thiệp
Tham khảo sản phẩm khác: