Hỗ trợ trực tuyến

Thông tin mới cập nhật:

Trang chủ » Hãng xe tải » Xe tải HOWO

xe đầu kéo Howo 2 cầu

xe đầu kéo Howo 2 cầu
Mr Thoại: 0916 692 533

Công ty chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1 của HOWO  . Đảm bảo chất lượng mới 100% , Chế độ bảo hành chuyên nghiệp và thái độ phục vụ chuyên nghiệp sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất 




  • Thông số kỹ thuật
  • Sản phẩm mới
  • Liên hệ

Mass 
Parameters

Dead Weight (kg)

9800

Maximum Permissible Gross Weight (kg)

25000

Towable Mass of Trailer (kg)

39000

Size 
Parameters

Overall Dimensions (mm)

Length

6985

Width

2496

Height

3230, 3560, 3745, 3850

Distance between Axles (mm)

3225+1350, 
3200+1400

Minimum Ground Clearance (mm)

310, 290, 315, 315, 315

Performance
Parameters

Max. Driving Speed (km/h)

101

Economic Speed (km/h)

70

Max. Gradeability (%)

25

Minimum Turning Diameter (m)

15

Recommended
Configuration

Engine

Model

D10.34-31, 
D10.38-30, 
D12.34-30, 
D12.38-30, 
WD615.95E, 
WD615.96E

Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)

247/1900, 
277/1900, 
245/2000, 
275/2000, 
245/2200, 
274/2200

Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)

1490/1200-1500, 
1590/1200-1500, 
1470/1100-1500, 
1650/1100-1500, 
1350/1200-1600, 
1500/1200-1600

Gearbox

HW10, HW12, HW16

Clutch (mm)

430

Rear Axle

Model

HW12, HW16, ST13,ST16, HC16

Velocity Ratio

3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8/4.42, 4.8

Oil Tank (L)

400, 600

Frame Section (mm)

270, 300, 270, 270, 300

Suspension (front/rear spring)

4/12, 9/12, 4/-, 3/12, 3/-, 3/5

Tire

11.00R20 16PR, 
12.00R20 14PR, 
315/80R22.5 16PR

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 6x2

 

Mass 
Parameters

Dead Weight (kg)

7800

Maximum Permissible Gross Weight (kg)

25000

Towable Mass of Trailer (kg)

38000

Size 
Parameters

Overall Dimensions (mm)

Length

7085

Width

2496

Height

3560, 3230, 3745, 3850

Distance between Axles (mm)

1950+2475

Minimum Ground Clearance (mm)

310, 290, 315, 315

Performance
Parameters

Max. Driving Speed (km/h)

91

Economic Speed (km/h)

 

Max. Gradeability (%)

26

Minimum Turning Diameter (m)

16

Recommended
Configuration

Engine

Model

D10.38-30, 
D10.34-31,
WD615.95E,
WD615.96E

Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)

277/1900,
247/1900,
245/2200,
274/2200

Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)

1590/1200-1500,
1490/1200-1500,
1350/1200-1600,
1500/1200-1600

Gearbox

HW10,HW12,HW16

Clutch (mm)

430

Rear Axle

Model

HW12, HW16, ST13,ST16

Velocity Ratio

3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8

Oil Tank (L)

400, 600

Frame Section (mm)

300, 300, 300, 300

Suspension (front/rear spring)

4/4/9+6

Tire

11.00-20 18PR,
11.00R20 18PR,
12.00-20 20PR,
12.00R20 20PR,
315/80R22.5 18PR

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 4x2

 

Mass 
Parameters

Dead Weight (kg)

6800

Maximum Permissible Gross Weight (kg)

18000

Towable Mass of Trailer (kg)

31800, 35000

Size 
Parameters

Overall Dimensions (mm)

Length

6160, 6260

Width

2496

Height

3230, 3560, 3745, 3850

Distance between Axles (mm)

3500, 3600

Minimum Ground Clearance (mm)

310, 290, 315, 315

Performance
Parameters

Max. Driving Speed (km/h)

101

Economic Speed (km/h)

70

Max. Gradeability (%)

22

Minimum Turning Diameter (m)

14

Recommended
Configuration

Engine

Model

D10.27-40, 
D10.30-40

Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)

196/1900, 
209/1900

Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)

1190/1200-1500, 
1290/1200-1500

Gearbox

HW10, HW12, HW16

Clutch (mm)

430

Rear Axle

Model

HW12, HW16, ST13,ST16

Velocity Ratio

3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8

Oil Tank (L)

400

Frame Section (mm)

270, 300, 270, 270

Suspension (front/rear spring)

4/5, 4/9+6, 9/9+6, 3/5,3/9+6

Tire

11.00-20 18PR, 
11.00R20 18PR, 
12.00-20 20PR, 
12.00R20 20PR, 
315/80R22.5 18PR

 

 

CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG

Trụ sở: Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh

VPGD: Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
Xưởng Sản xuất và Bảo hành:

Cơ sở 1: Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

Cơ sở 2: Tiểu khu Đường, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
Website: www.xetaichuyendung.vnwww.xechuyendungvietnam.com
Emailthiepnguyenhd@gmail.com
Tel: 024 6254 2932 - Hotline:  0915 34 36 32 / 0987 34 36 32

Giấy ĐKKD số 2300858554 Sở KHĐT T. Bắc Ninh cấp ngày 10/10/2014. Người đại diện: Ông Nguyễn Đức Thiệp

 

Tham khảo sản phẩm khác: