xe đầu kéo Howo 2 cầu
Công ty chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1 của HOWO . Đảm bảo chất lượng mới 100% , Chế độ bảo hành chuyên nghiệp và thái độ phục vụ chuyên nghiệp sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất
- Thông số kỹ thuật
- Sản phẩm mới
- Liên hệ
Mass
Parameters
|
Dead Weight (kg)
|
9800
|
Maximum Permissible Gross Weight (kg)
|
25000
|
Towable Mass of Trailer (kg)
|
39000
|
Size
Parameters
|
Overall Dimensions (mm)
|
Length
|
6985
|
Width
|
2496
|
Height
|
3230, 3560, 3745, 3850
|
Distance between Axles (mm)
|
3225+1350,
3200+1400
|
Minimum Ground Clearance (mm)
|
310, 290, 315, 315, 315
|
Performance
Parameters
|
Max. Driving Speed (km/h)
|
101
|
Economic Speed (km/h)
|
70
|
Max. Gradeability (%)
|
25
|
Minimum Turning Diameter (m)
|
15
|
Recommended
Configuration
|
Engine
|
Model
|
D10.34-31,
D10.38-30,
D12.34-30,
D12.38-30,
WD615.95E,
WD615.96E
|
Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)
|
247/1900,
277/1900,
245/2000,
275/2000,
245/2200,
274/2200
|
Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)
|
1490/1200-1500,
1590/1200-1500,
1470/1100-1500,
1650/1100-1500,
1350/1200-1600,
1500/1200-1600
|
Gearbox
|
HW10, HW12, HW16
|
Clutch (mm)
|
430
|
Rear Axle
|
Model
|
HW12, HW16, ST13,ST16, HC16
|
Velocity Ratio
|
3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8/4.42, 4.8
|
Oil Tank (L)
|
400, 600
|
Frame Section (mm)
|
270, 300, 270, 270, 300
|
Suspension (front/rear spring)
|
4/12, 9/12, 4/-, 3/12, 3/-, 3/5
|
Tire
|
11.00R20 16PR,
12.00R20 14PR,
315/80R22.5 16PR
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 6x2
Mass
Parameters
|
Dead Weight (kg)
|
7800
|
Maximum Permissible Gross Weight (kg)
|
25000
|
Towable Mass of Trailer (kg)
|
38000
|
Size
Parameters
|
Overall Dimensions (mm)
|
Length
|
7085
|
Width
|
2496
|
Height
|
3560, 3230, 3745, 3850
|
Distance between Axles (mm)
|
1950+2475
|
Minimum Ground Clearance (mm)
|
310, 290, 315, 315
|
Performance
Parameters
|
Max. Driving Speed (km/h)
|
91
|
Economic Speed (km/h)
|
|
Max. Gradeability (%)
|
26
|
Minimum Turning Diameter (m)
|
16
|
Recommended
Configuration
|
Engine
|
Model
|
D10.38-30,
D10.34-31,
WD615.95E,
WD615.96E
|
Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)
|
277/1900,
247/1900,
245/2200,
274/2200
|
Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)
|
1590/1200-1500,
1490/1200-1500,
1350/1200-1600,
1500/1200-1600
|
Gearbox
|
HW10,HW12,HW16
|
Clutch (mm)
|
430
|
Rear Axle
|
Model
|
HW12, HW16, ST13,ST16
|
Velocity Ratio
|
3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8
|
Oil Tank (L)
|
400, 600
|
Frame Section (mm)
|
300, 300, 300, 300
|
Suspension (front/rear spring)
|
4/4/9+6
|
Tire
|
11.00-20 18PR,
11.00R20 18PR,
12.00-20 20PR,
12.00R20 20PR,
315/80R22.5 18PR
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 4x2
Mass
Parameters
|
Dead Weight (kg)
|
6800
|
Maximum Permissible Gross Weight (kg)
|
18000
|
Towable Mass of Trailer (kg)
|
31800, 35000
|
Size
Parameters
|
Overall Dimensions (mm)
|
Length
|
6160, 6260
|
Width
|
2496
|
Height
|
3230, 3560, 3745, 3850
|
Distance between Axles (mm)
|
3500, 3600
|
Minimum Ground Clearance (mm)
|
310, 290, 315, 315
|
Performance
Parameters
|
Max. Driving Speed (km/h)
|
101
|
Economic Speed (km/h)
|
70
|
Max. Gradeability (%)
|
22
|
Minimum Turning Diameter (m)
|
14
|
Recommended
Configuration
|
Engine
|
Model
|
D10.27-40,
D10.30-40
|
Net Power (kW)/Rotational Speed (r/min)
|
196/1900,
209/1900
|
Max. Torque (Nm)/Rotational Speed (r/min)
|
1190/1200-1500,
1290/1200-1500
|
Gearbox
|
HW10, HW12, HW16
|
Clutch (mm)
|
430
|
Rear Axle
|
Model
|
HW12, HW16, ST13,ST16
|
Velocity Ratio
|
3.91, 4.3, 4.875/3.73,4.22/3.93, 4.42, 4.8/3.93, 4.42, 4.8
|
Oil Tank (L)
|
400
|
Frame Section (mm)
|
270, 300, 270, 270
|
Suspension (front/rear spring)
|
4/5, 4/9+6, 9/9+6, 3/5,3/9+6
|
Tire
|
11.00-20 18PR,
11.00R20 18PR,
12.00-20 20PR,
12.00R20 20PR,
315/80R22.5 18PR
|
CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG
Trụ sở: Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
VPGD: Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
Xưởng Sản xuất và Bảo hành:
Cơ sở 1: Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: Tiểu khu Đường, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
Website: www.xetaichuyendung.vn; www.xechuyendungvietnam.com
Email: thiepnguyenhd@gmail.com
Tel: 024 6254 2932 - Hotline: 0915 34 36 32 / 0987 34 36 32
Giấy ĐKKD số 2300858554 Sở KHĐT T. Bắc Ninh cấp ngày 10/10/2014. Người đại diện: Ông Nguyễn Đức Thiệp
Tham khảo sản phẩm khác: