Danh mục
Items
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Value
|
Thông số của xe
Vehicle
Parameters
|
Kích thước tổng thể
External dimension
|
mm
|
8570×2500×3300
|
Trục cơ sở
Axle base
|
mm
|
5600
|
Trọng lượng toàn bộ
The whole weight
|
kg
|
16000
|
Tự trọng xe
Kerb cubage
|
kg
|
14200
|
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất
Min. Ground clearance
|
mm
|
260
|
Khả năng leo dốc
Grade ability
|
%
|
≥30
|
Tốc độ lớn nhất
Max. Speed
|
km/h
|
95
|
Model động cơ
Engine model
|
YC6J190-33 ( Diesel 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp)
|
Dung tích xi lanh
Engine emission
|
6.494 (cc)
|
Công suất động cơ
Rated power
|
140/2500 (kw/r/min)
|
Nhiên liệu
Fuel type
|
Diesel
|
Tiêu chuẩn khí thải
Standard of emission
|
EURO III
|
Hộp số
Transmission
|
HW90510C/10 số 2 tầng có trợ lực hơi
|
Cabin
|
Tiêu chuẩn, lật được và có điều hòa nhiệt độ, radiocatsec, đồ hồ táp lô điện tử, nội thất mạ crôm..
|
Cỡ lốp
Tire size
|
10.00R20
|
Cơ cấu nâng Unic
Elevation mechanism of Unic
|
Trọng lượng nâng max
Max. Lifting weight
|
kg
|
8.000
|
Trọng lượng nâng max theo thiết kế
Max. Lifting weight of original place
|
kg
|
10.000
|
Trọng lượng nâng max của đoạn kéo dài
Max. Lifting weight of full extension boom
|
kg
|
3200
|
Sức nặng kéo theo của càng
Rated towing weight
|
kg
|
24000
|
Chiều dài hiệu quả của càng
Effective length of boom
|
mm
|
2980
|
Chiều rộng giới hạn của càng
Extension traveling of boom
|
mm
|
1640
|
Góc của càng kéo
Folding angle of boom
|
°
|
102
|
Thông số của cẩu Unic URV803S
Specification of Unic URV803S crane
|
Tải trọng của cẩu
The largest load of crane
|
kg
|
8000
|
Trọng lượng lớn nhất của cẩu theo thiết kế
The largest load of crane by design
|
kg
|
10000
|
Bán kính làm việc lớn nhất của cẩu
The height from hook to the ground
|
mm
|
10700
|
Số đoạn
Quantity sections
|
|
3
|
Chiều dài mỗi đoạn
Extension traveling of lifting sections
|
mm
|
3300
|
Góc quay của cẩu
Angle of rotation of the crane
|
°
|
360
|
Góc nâng của cẩu
Elevation angle of the crane
|
°
|
54
|
Số lượng chân trống
Quantity outriggers
|
|
2
|
Sức kéo của dây tời
Rated pulling power of winches
|
kg
|
8000x2
|
Thông số của tời bụng
Parameters of the winches
|
Sức kéo của dây tời
Rated pulling power of winches
|
kg
|
20.000-30.000
|
Đường kính cáp thép
Dia. Of steel cable
|
mm
|
16-20
|
Chiều dài dây tời
Length of steel cable
|
m
|
30 - 50
|
Tốc độ dây tời
Min. Speed of steel cable
|
m/min
|
5-7
|
|
|
|
|
|